🔍 Search: MANG TÍNH GIAI CẤP
🌟 MANG TÍNH GIAI… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
계층적
(階層的)
Định từ
-
1
사회적 지위, 직업, 경제적 수준 등에 관한.
1 MANG TÍNH GIAI CẤP, MANG TÍNH THỨ BẬC: Liên quan đến tiêu chuẩn kinh tế, nghề nghiệp hay địa vị xã hội.
-
1
사회적 지위, 직업, 경제적 수준 등에 관한.